Có 2 kết quả:
会所 huì suǒ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄨㄛˇ • 會所 huì suǒ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office of an association
(2) meeting place
(3) clubhouse
(4) club
(2) meeting place
(3) clubhouse
(4) club
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office of an association
(2) meeting place
(3) clubhouse
(4) club
(2) meeting place
(3) clubhouse
(4) club
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0